Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
washing machine



noun
a home appliance for washing clothes and linens automatically
Syn:
washer, automatic washer
Derivationally related forms:
wash (for: washer)
Hypernyms:
white goods


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.